Có 1 kết quả:

聚沙成塔 jù shā chéng tǎ ㄐㄩˋ ㄕㄚ ㄔㄥˊ ㄊㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sand grains accumulate to make a tower a tower (idiom); by gathering small amounts one gets a huge quantity
(2) many a mickle makes a muckle

Bình luận 0