Có 1 kết quả:
聚沙成塔 jù shā chéng tǎ ㄐㄩˋ ㄕㄚ ㄔㄥˊ ㄊㄚˇ
jù shā chéng tǎ ㄐㄩˋ ㄕㄚ ㄔㄥˊ ㄊㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sand grains accumulate to make a tower a tower (idiom); by gathering small amounts one gets a huge quantity
(2) many a mickle makes a muckle
(2) many a mickle makes a muckle
Bình luận 0